Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    tỉnh táo
    he was in a coma for daysbut now he's fully conscious again
    nó bị hôn mê mấy ngày, nhưng bây giờ nó đã hòan tòan tỉnh táo
    biết, nhận ra
    conscious of being watched (that one is being watched)
    biết đang bị theo dõi
    có ý thức
    man is a conscious animal
    con người là một động vật có ý thức
    chú tâm, chú ý
    cố gắng làm cho công nhân chú tâm hơn nữa về chính trị

    * Các từ tương tự:
    consciously, consciousness