Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    mạch lạc (bài nói, lý luận...)
    có quan hệ vơi, có họ hàng với
    well connected
    có họ hàng thân thuộc với những người chức trọng quyền cao
    (toán học) liên thông
    connected space
    không gian liên thông với nhau
    (Kỹ thuật) được nối

    * Các từ tương tự:
    connected graph, connectedly, connectedness