Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

conjunction /kən'dʒʌŋk∫n/  

  • Danh từ
    (ngôn ngữ) liên từ
    sự liên kết, sự kết hợp
    an unusual conjunction of circumstances
    một sự kết hợp bất thường của các tình huống
    sự kết hợp tài khéo léo với nghệ thuật trong việc làm đồ kim hoàn
    in conjunction with somebody (something)
    cùng phối hợp với, cùng với
    we are working in conjunction with the police
    chúng tôi đang cùng phối hợp với làm với cảnh sát

    * Các từ tương tự:
    conjunctional, conjunctionally