Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
congest
/kən'dʤest/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ (thường) dạng bị động
làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...)
(y học) làm sung huyết
Nội động từ
(y học) bị sung huyết (phổi...)
(thống kê) chất quá tải
* Các từ tương tự:
congested
,
congestion
,
Congestion costs
,
congestive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content