Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
congenital
/kəndʒenitl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
congenital
/kənˈʤɛnətəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bẩm sinh
congenital
blindness
tật mù bẩm sinh
congenital
syphilitic
người bị bệnh giang mai bẩm sinh
* Các từ tương tự:
congenitality
,
congenitally
adjective
existing since birth
congenital
blindness
/
heart
disease
a
congenital
defect
The
irregularity
in
my
backbone
is
probably
congenital.
always used before a noun informal :naturally having a specified character
He's
a
congenital
liar
. [=
he's
a
liar
by
nature
;
he
has
always
lied
a
lot
and
is
likely
to
continue
to
lie
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content