Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

congenital /kəndʒenitl/  

  • Tính từ
    bẩm sinh
    congenital blindness
    tật mù bẩm sinh
    congenital syphilitic
    người bị bệnh giang mai bẩm sinh

    * Các từ tương tự:
    congenitality, congenitally