Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm rối lên
    nó làm tôi bối rối lên vì đặt quá nhiều câu hỏi
    don't confuse the issue
    đừng làm rối vấn đề lên (bằng cách đưa vào những vấn đề không liên quan)
    làm lung tung, làm đảo lộn
    cô ta tới bất ngờ đã làm đảo lộn mọi kế hoạch của chúng tôi
    confuse A and (with) B
    lẫn lộn, nhầm lẫn
    I always confuse the sistersthey look so alike!
    Tôi luôn luôn nhầm lẫn hai chị em học, sao mà họ giống nhau thế!
    don't confuse Austria and (withAustralia
    chớ nhầm nước Áo với nước Úc

    * Các từ tương tự:
    confused, confusedly, confusedness