Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
confrontational
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
confrontational
/ˌkɑːnfrənˈteɪʃənn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
xem
confrontation
adjective
[more ~; most ~] :challenging or opposing someone especially in an angry way
a
confrontational
interview
I
think
we
should
take
a
less
confrontational
approach
.
She's
become
increasingly
confrontational
with
her
parents
and
teachers
. -
opposite
nonconfrontational
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content