Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
confounded
/kən'faʊndid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
confounded
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc ngữ) (khẩu ngữ)
chết tiệt
that
confounded
dog
!
con chó chết tiệt ấy
* Các từ tương tự:
confoundedly
,
confoundedness
adjective
always used before a noun
informal + old-fashioned :very bad or annoying
I
can't
close
this
confounded
window
!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content