Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
confederation
/kən,fedə'rei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
confederation
/kənˌfɛdəˈreɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự liên minh
liên minh, liên hiệp
the
Confederation
of
British
industry
liên hiệp công nghiệp Anh
* Các từ tương tự:
Confederation of British Industrial
,
confederationism
,
confederationist
noun
plural -tions
[count] :a group of people, countries, organizations, etc., that are joined together in some activity or effort
a
loose
confederation [=
coalition
]
of
businesses
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content