Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

confederation /kən,fedə'rei∫n/  

  • Danh từ
    sự liên minh
    liên minh, liên hiệp
    the Confederation of British industry
    liên hiệp công nghiệp Anh

    * Các từ tương tự:
    Confederation of British Industrial, confederationism, confederationist