Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

confederate /kən'fedərət/  

  • Tính từ
    hợp bang
    the Confederate States of America
    hợp bang Mỹ
    Danh từ
    kẻ đồng phạm
    những kẻ đồng phạm với nó trong tội ác
    Confederate
    kẻ ủng hộ hợp bang (từ Mỹ)
    Động từ
    /kən'fedəreit/
    liên minh, liên hợp

    * Các từ tương tự:
    Confederate States