Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

concoct /kən'kɒkt/  

  • Động từ
    (thường xấu)
    pha chế
    concoct a drink out of sherry and lemon juice
    pha một món đồ uống từ rượu vang xê-rét và nước chanh
    bịa ra
    concoct a story
    bịa chuyện

    * Các từ tương tự:
    concocter, concoction, concoctor