Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
concoct
/kən'kɒkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
concoct
/kənˈkɑːkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(thường xấu)
pha chế
concoct
a
drink
out
of
sherry
and
lemon
juice
pha một món đồ uống từ rượu vang xê-rét và nước chanh
bịa ra
concoct
a
story
bịa chuyện
* Các từ tương tự:
concocter
,
concoction
,
concoctor
verb
-cocts; -cocted; -cocting
[+ obj] to make (a food or drink) by mixing different things together
The
drink
was
first
concocted
by
a
bartender
in
New
York
.
She
concocted
a
stew
from
the
leftovers
.
to invent or develop (a plan, story, etc.) especially in order to trick or deceive someone
They
had
concocted
[=
devised
]
a
scheme
/
plan
to
steal
money
from
the
company
.
He
concocted
[=
fabricated
,
invented
]
an
elaborate
excuse
for
why
he
couldn't
come
in
to
work
today
.
* Các từ tương tự:
concoction
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content