Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conclusive
/kən'klu:siv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conclusive
/kənˈkluːsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
xác chứng
conclusive
experiment
thí nghiệm xác chứng
his
finger
prints
on
the
gun
were
conclusive
proof
of
his
guilt
dấu tay của nó trên khẩu súng là dấu vết xác chứng tội của nó
* Các từ tương tự:
conclusively
,
conclusiveness
adjective
[more ~; most ~] :showing that something is certainly true
conclusive
evidence
/
proof
-
opposite
inconclusive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content