Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

conception /kən'sep∫n/  

  • Danh từ
    sự thụ thai
    sự thai nghén (lóng); sự dự tính
    kế họach khi thai nghén (khi dự tính) thì rất tài ba, nhưng vì thiếu chuẩn bị chu đáo nên đã thất bại
    ý niệm
    I have no conception of what you mean
    tôi không có ý niệm gì về điều anh muốn (tôi không biết anh muốn gì)

    * Các từ tương tự:
    conceptional