Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

concentrate /'kɒnsntreit/  

  • Động từ
    tập trung
    I can't concentrate on my studies with all that noise going on
    tôi không thể tập tập trung học được với tất cả tiếng huyên náo liên miên ấy
    tụ tập
    birds concentrate [in placeswhere food is abundant
    chim tụ tập ở những nơi nhiều thức ăn
    cô đặc (chất lỏng)
    concentrate the (one's) mind
    làm cho phải tập trung sự chú ý vào (một việc nghiêm trọng và cấp bách)
    mối đe dọa phá sản thật là một điều khó ưa, nhưng chắc chắn nó làm cho ta phải tập trung chú ý một cách cẩn thận
    Danh từ
    chất cô đặc

    * Các từ tương tự:
    concentrated