Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
concatenate
/kɔn'kætineit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...)
* Các từ tương tự:
concatenated data set
,
concatenated file
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content