Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
complacent
/kəm'pleisnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
complacent
/kəmˈpleɪsn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(+ about)
tự mãn, thỏa mãn
a
complacent
smile
nụ cuời tự mãn
* Các từ tương tự:
complacently
adjective
[more ~; most ~] disapproving :satisfied with how things are and not wanting to change them
The
strong
economy
has
made
people
complacent.
We
have
grown
too
complacent
over
the
years
.
a
complacent [=
self-satisfied
]
smirk
We
can't
afford
to
be
complacent
about
illiteracy
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content