Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
companionable
/kəm'pæniənəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
companionable
/kəmˈpænjənəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thân thiện, dễ kết bạn
* Các từ tương tự:
companionableness
adjective
[more ~; most ~] formal + literary :friendly
a
companionable
young
man
companionable
laughter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content