Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
communicative
/kə'mju:nikətiv/
/kə'mju:nikeitiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
communicative
/kəˈmjuːnəˌkeɪtɪv/
/kəˈmjuːnəkətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cởi mở
I
don't
find
Peter
very
communicative
tôi thấy Peter không được cởi mở cho lắm
* Các từ tương tự:
communicatively
,
communicativeness
adjective
formal
[more ~; most ~] :willing to talk to people
He
wasn't
very
communicative. [=
talkative
]
relating to communication
communicative
disorders
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content