Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
commodious
/kə'məʊdiəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
commodious
/kəˈmoʊdijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
rộng rãi
a
commodious
house
căn nhà rộng rãi
* Các từ tương tự:
commodiously
,
commodiousness
adjective
[more ~; most ~] formal :having a lot of space
a
commodious
apartment
/
room
/
house
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content