Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
commerce
/'kɒmɜ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
commerce
/ˈkɑːmɚs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
commerce
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
việc buôn bán, thương mại, thương nghiệp, mậu dịch
we
must
promote
commerce
with
neighbouring
countries
chúng ta phải đẩy mạnh việc buôn bán với các nước láng giềng
noun
[noncount] :activities that relate to the buying and selling of goods and services
interstate
commerce [=
trade
]
major
centers
of
commerce
He
was
the
Secretary
of
Commerce
under
the
last
President
. -
see
also
chamber
of
commerce
noun
All commerce consists in the exchange of commodities of equal value. My husband is in commerce
trade
business
mercantilism
marketing
merchandising
traffic
trafficking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content