Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
commence
/kə'mens/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
commence
/kəˈmɛns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
commence
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
bắt đầu
shall
we
commence [
the
ceremony
]?
chúng ta bắt đầu buổi lễ chứ?
* Các từ tương tự:
commencement
,
commencer
verb
-mences; -menced; -mencing
formal :to begin [no obj]
The
festivities
will
commence
with
a
parade
.
Their
contract
commences
in
January
.
They
commenced
to
argue
. =
They
commenced
arguing
. [+
obj
]
The
court
commenced
criminal
proceedings
.
The
country
has
commenced
preparations
for
war
.
* Các từ tương tự:
commencement
verb
Tomorrow morning, we commence the ascent of Mont Blanc
begin
enter
upon
start
initiate
launch
embark
on
or
upon
The ceremonies are about to commence
begin
start
open
We commenced operations at this plant last year
begin
start
initiate
launch
inaugurate
establish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content