Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

commander /kə'mɑ:ndə[r]/  /kə'mændər/

  • Danh từ
    người chỉ huy, người điều khiển
    the commander of the expedition
    người chỉ huy cuộc thám hiểm
    (Anh) phó hạm trường
    sĩ quan cảnh sát cao cấp (ở Luân Đôn)

    * Các từ tương tự:
    commander-in-chief