Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
commander
/kə'mɑ:ndə[r]/
/kə'mændər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
commander
/kəˈmændɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người chỉ huy, người điều khiển
the
commander
of
the
expedition
người chỉ huy cuộc thám hiểm
(Anh) phó hạm trường
sĩ quan cảnh sát cao cấp (ở Luân Đôn)
* Các từ tương tự:
commander-in-chief
noun
plural -ers
[count] a person who is in charge of a group of people
the
platoon
/
battalion
commander
the
city's
police
commander -
often
used
as
a
title
Commander
John
/
Jane
Smith
an officer of high rank in the U.S. Navy, the U.S. Coast Guard, or the British Royal Navy
* Các từ tương tự:
commander in chief
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content