Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
comfy
/'kʌmfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
comfy
/ˈkʌmfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest) (khẩu ngữ)
như comfortable
xem
comfortable
a
comfy
chair
chiếc ghế bành ngồi thoải mái
adjective
-fier; -est
[also more ~; most ~] informal :physically comfortable
a
big
, comfy
armchair
Is
everybody
comfy?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content