Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
comforter
/'kʌmfətə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
comforter
/ˈkʌmfɚtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người an ủi
(từ Mỹ) chăn phủ giường chần bông
(Anh) (từ Mỹ pacifier) như dummy
xem
dummy
(Anh, cũ) khăn quàng cổ
noun
plural -ers
[count] someone who helps you to feel less worried, upset, frightened, etc. :someone who comforts you
He
was
her
longtime
confidant
and
comforter.
US :a thick bed covering that is filled with a soft light material (such as feathers)
a
down
comforter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content