Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
comedo
/'kɔmidou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số nhiều comedones
(y học) mụn trứng cá
* Các từ tương tự:
comedones
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content