Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (+ with, between) sự va, sự đụng
    a collision between two cars
    sự đụng nhau giữa hai chiếc xe ca
    the liner was in collision with an oiltanker
    chiếc tàu khách đã va vào một chiếc tàu chở dầu
    sự va chạm, sự xung dột
    come into collision with
    va chạm với, xung đột với

    * Các từ tương tự:
    collision course, collisional