Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
collector
/kə'lektə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
collector
/kəˈlɛktɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
collector
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người thu thập, người sưu tầm, người thu (thuế…)
a
stamp-collector
người sưu tầm tem
a
tax-collector
người thu thuế
* Các từ tương tự:
collector's item
,
collector's item
,
collectorship
noun
plural -tors
[count] a person who collects certain things as a hobby
He
is
an
avid
stamp
collector.
The
painting
was
purchased
by
a
private
collector.
a person whose job is to collect something (such as trash or money)
The
trash
collectors
came
early
today
.
a
tax
/
bill
/
debt
collector
* Các từ tương tự:
collector's item
noun
The rent collector is coming tomorrow. We are collectors of paintings by unknown artists
gatherer
accumulator
connoisseur
art-lover
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content