Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
collector's item
/kə'lektəzaitəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
collector's item
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cũng collector's piece /kə'lektəzpi:s/)
vật đáng sưu tầm (vì quý, hiếm…)
* Các từ tương tự:
collector's item
noun
plural ~ items
[count] :an object that people want because it is rare or valuable
Her
paintings
have
become
collector's
items
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content