Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

collate /kə'leit/  

  • Động từ
    đối chiếu, so
    collate a new edition with an earlier one
    so bản in mới với một bản in xuất bản sớm hơn
    kiểm tra và sắp xếp đúng thứ tự (trang sách, trước khi đóng thành sách)

    * Các từ tương tự:
    collateral, Collateral security, collaterally