Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
collate
/kə'leit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
collate
/kəˈleɪt/
/ˈkoʊˌleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đối chiếu, so
collate
a
new
edition
with
an
earlier
one
so bản in mới với một bản in xuất bản sớm hơn
kiểm tra và sắp xếp đúng thứ tự (trang sách, trước khi đóng thành sách)
* Các từ tương tự:
collateral
,
Collateral security
,
collaterally
verb
-lates; -lated; -lating
[+ obj] to gather together information from different sources in order to study it carefully
They
are
still
collating
the
data
.
to arrange (sheets of paper) in the correct order
The
photocopier
will
collate
the
pages
of
the
report
.
* Các từ tương tự:
collateral
,
collateral damage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content