Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cold-hearted
/,kəʊld 'hɑ:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cold-hearted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
lạnh nhạt; lạnh lùng
* Các từ tương tự:
cold-heartedly
,
cold-heartedness
adjective
Putting that kitten out on a snowy night is the most cold-hearted thing you ever did
insensitive
unsympathetic
apathetic
indifferent
unfeeling
uncaring
callous
thick-skinned
cold
cool
frigid
hard-hearted
heartless
unkind
thoughtless
unthoughtful
uncharitable
ruthless
pitiless
unmerciful
cruel
merciless
mean
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content