Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cold fish
/'kəʊld fi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cold fish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
người lạnh lùng (đối xử lạnh nhạt với kẻ khác)
* Các từ tương tự:
cold-fish
noun
plural ~ fish
[count] :a cold and unfriendly person
She's
a
lovely
person
,
but
her
husband's
a
bit
of
a
cold
fish
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content