Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cola
/'kəʊlə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cola
/ˈkoʊlə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác kola)
(thực vật) cây cola
nước cola
* Các từ tương tự:
cola-nut
,
colander
,
colatitude
noun
plural -las
[count, noncount] :a sweet brown drink that contains many bubbles
a
glass
of
cola
* Các từ tương tự:
colander
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content