Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
col
/kɒl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
đèo
(viết tắt của column)
cột in (trên một trang sách…)
* Các từ tương tự:
Col
,
cola
,
cola-nut
,
colander
,
colatitude
,
colchicine
,
colcothar
,
cold
,
cold backup
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content