Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    trùng nhau, trùng với
    our holidays don't coincide
    ngày nghỉ của chúng ta không trùng nhau
    khớp nhau
    những câu chuyện của họ khớp nhau
    sở thích nhạc của chị ta khớp với sở thích của chồng chị

    * Các từ tương tự:
    coincidence, coincident, Coincident indicator, coincidental, coincidentally