Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coddle
/'kɒdl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coddle
/ˈkɑːdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coddle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
nâng niu, chăm chút
he'll
need
to
be
coddled
after
his
illness
anh ta cần được chăm chút sau trận ốm
luộc (trứng) lòng đào (vớt ra khi nước sắp sôi)
* Các từ tương tự:
coddler
verb
coddles; coddled; coddling
[+ obj] disapproving :to treat (someone) with too much care or kindness
She
coddles
[=
pampers
]
her
children
.
The
judges
were
accused
of
coddling
criminals
.
verb
Give him a cold bath and don't coddle him so much
pamper
baby
cosset
mollycoddle
indulge
humour
spoil
Brit
cocker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content