Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coastal
/kəʊstl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[thuộc] bờ biển; ở bờ biển; ven biển
a
coastal
town
một thành phố ven biển
* Các từ tương tự:
coastal warning radar
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content