Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coarse fish
/,kɔ:s'fi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
cá nước ngọt thường (trừ cá hồi)
* Các từ tương tự:
coarse fishing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content