Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coachman
/'kəʊt∫mən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coachman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều coachmen /'kəʊt∫mən/)
người đánh xe ngựa
* Các từ tương tự:
coachmanship
noun
/ˈkoʊʧmən/ , pl -men /-mən/
[count] in the past :a man whose job was driving a carriage pulled by horses
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content