Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đám, cụm; chòm; đàn
    dây thường xuân mọc thành đám dày
    a cluster of houses
    một chòm nhà
    a cluster of spectators
    đám khán giả
    a cluster of bees
    đàn ong
    Động từ
    cluster (be clustered) [together] round somebody (something)
    tụ lại, tụm lại
    làng mạc tụm lại quanh nhà thờ
    các phóng viên tụm quanh ông thủ tướng

    * Các từ tương tự:
    cluster bar graph, clustering, clustering effect