Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    manh mối, đầu mối
    we have no clue as to where she went after she left home
    chúng ta không có manh mối nào để biết chị ta đi đâu sau khi rời khỏi nhà
    lần đầu mối
    chữ điền vào ô chơi chữ
    not have a clue
    chẳng biết tý gì
    "when does the train leave?" " I haven't a clue"
    "khi nào thì tàu chạy nhỉ?" nào tôi có biết tý gì đâu"
    (nghĩa xấu) ngốc nghếch; bất tài
    don't ask him to do ithe hasn't a clue
    đừng bảo nó làm việc đó, nó là một thằng bất tài mà
    Động từ
    clue somebody up [about (on) something]
    (khẩu ngữ) (thường dùng ở dạng bị động)
    làm cho ai có hiểu biết vững về cái gì
    bà ta thực sư hiểu biết vững về chính trị

    * Các từ tương tự:
    clueless