Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cloy
/klɔi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
(cũ)
[làm cho] ngán, [làm cho] phát ngấy, [làm cho] phát ớn lên
cloyed
with
rich
food
phát ớn lên vì những thức ăn giàu dinh dưỡng
* Các từ tương tự:
cloying
,
cloyingly
,
cloyingness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content