Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clownish
/'klaʊni∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clownish
/ˈklaʊnɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
như thằng hề
* Các từ tương tự:
clownishly
,
clownishness
adjective
[more ~; most ~] :like a clown
his
clownish
red
nose
:
acting
in
a
silly
or
funny
way
clownish
behavior
her
clownish
coworkers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content