Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clover
/'kləʊvə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clover
/ˈkloʊvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
cỏ ba lá
four-leaf
clover
cỏ bốn lá
in clover
sống an nhàn, giàu có
* Các từ tương tự:
clover-leaf
,
cloverleaf antenna
noun
plural -vers
a small plant that has usually three leaves on each stem and that usually has round flowers that are white, red, or purple [noncount]
a
field
of
clover [
count
]
It's
good
luck
to
find
a
four-leaf
clover. [=
a
clover
with
four
leaves
instead
of
three
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content