Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

clover /'kləʊvə[r]/  

  • Danh từ
    (thực vật)
    cỏ ba lá
    four-leaf clover
    cỏ bốn lá
    in clover
    sống an nhàn, giàu có

    * Các từ tương tự:
    clover-leaf, cloverleaf antenna