Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clinker
/'kliŋkə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clinker
/ˈklɪŋkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xỉ than, clinke
* Các từ tương tự:
clinker-built
noun
plural -kers
[count] US informal
something that fails completely
All
his
recent
movies
have
been
real
clinkers
. [=
flops
]
a wrong note in a musical performance
Somebody
in
the
orchestra
hit
a
clinker.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content