Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nghiến chặt, mím chặt, nắm chắc
    clench one's teeth
    nghiến chặt răng
    clench one's lips
    mím chặt môi
    clench one's fists
    nắm chặt hai tay lại
    bấu chặt vào
    clench the railings with both hands
    bấu chặt vào hàng rào chấn song bằng cả hai tay

    * Các từ tương tự:
    clencher