Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cleft
/'kleft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cleft
/ˈklɛft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đường nứt, khe, kẽ (ở đá, đất…)
quá khứ và quá phứ phân từ của cleave
xem
cleave
* Các từ tương tự:
cleft-footed
,
cleftstick
noun
plural clefts
[count] a narrow space in the surface of something
The
river
begins
as
a
trickle
of
water
from
a
cleft
in
the
rock
.
a narrow area that looks like a small dent in someone's chin
He
has
a
distinctive
cleft
in
his
chin
.
* Các từ tương tự:
cleft lip
,
cleft palate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content